Có 2 kết quả:

說法 shuō fa ㄕㄨㄛ 说法 shuō fa ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) way of speaking
(2) wording
(3) formulation
(4) one's version (of events)
(5) statement
(6) theory
(7) hypothesis
(8) interpretation

Bình luận 0