Có 2 kết quả:
說法 shuō fa ㄕㄨㄛ • 说法 shuō fa ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way of speaking
(2) wording
(3) formulation
(4) one's version (of events)
(5) statement
(6) theory
(7) hypothesis
(8) interpretation
(2) wording
(3) formulation
(4) one's version (of events)
(5) statement
(6) theory
(7) hypothesis
(8) interpretation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way of speaking
(2) wording
(3) formulation
(4) one's version (of events)
(5) statement
(6) theory
(7) hypothesis
(8) interpretation
(2) wording
(3) formulation
(4) one's version (of events)
(5) statement
(6) theory
(7) hypothesis
(8) interpretation
Bình luận 0